Characters remaining: 500/500
Translation

dung dịch

Academic
Friendly

Từ "dung dịch" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một chất lỏng chứa một hoặc nhiều chất khác hòa tan trong đó. Cấu trúc của từ này gồm hai phần: "dung" có nghĩachất tan, "dịch" có nghĩachất lỏng. Khi kết hợp lại, "dung dịch" tạo thành một khái niệm về chất lỏng chứa chất hòa tan.

Định nghĩa đơn giản:

"Dung dịch" một chất lỏng trong đó một hoặc nhiều chất khác đã hòa tan, tạo thành một hỗn hợp đồng nhất.

dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học: "Khi cho muối vào nước, chúng ta tạo ra một dung dịch muối."
  2. Trong thực tế: "Dung dịch tẩy rửa này rất hiệu quả trong việc làm sạch vết bẩn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học: "Các nhà khoa học đã sử dụng dung dịch phosphate để nuôi cấy vi khuẩn trong phòng thí nghiệm."
  • Trong y tế: "Dung dịch truyền tĩnh mạch cung cấp nước điện giải cho bệnh nhân."
Phân biệt các biến thể:
  • Dung dịch loãng: Chất hòa tan nồng độ thấp. dụ: "Dung dịch đường loãng."
  • Dung dịch đậm đặc: Chất hòa tan nồng độ cao. dụ: "Dung dịch axit đậm đặc."
Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Chất lỏng: từ chỉ chung về những trạng thái lỏng, nhưng không nhất thiết phải chất hòa tan.
  • Hòa tan: Quá trình khi một chất bị hòa vào trong dung dịch.
  • Dung môi: Chất lỏng dùng để hòa tan chất khác, dụ: nước dung môi phổ biến.
Từ gần giống:
  • Dung dịch nước: Thường dùng để chỉ nước chứa chất hòa tan.
  • Hỗn hợp: một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm cả chất lỏng chất rắn, nhưng không nhất thiết phải hòa tan hoàn toàn.
Kết luận:

"Dung dịch" một khái niệm quan trọng trong hóa học nhiều lĩnh vực khác.

  1. dt. (H. dung: chất tan vào nước; dịch: chất lỏng) Chất lỏng chứa một chất hoà tan: Cho kẽm tan vào một dung dịch a-xít.

Comments and discussion on the word "dung dịch"